Có 2 kết quả:

空气阻力 kōng qì zǔ lì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄗㄨˇ ㄌㄧˋ空氣阻力 kōng qì zǔ lì ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄗㄨˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

atmospheric drag

Từ điển Trung-Anh

atmospheric drag